Có 2 kết quả:

爷爷 yé ye ㄜˊ 爺爺 yé ye ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) father's father
(2) paternal grandfather
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) father's father
(2) paternal grandfather
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0